Có 2 kết quả:

歇頂 xiē dǐng ㄒㄧㄝ ㄉㄧㄥˇ歇顶 xiē dǐng ㄒㄧㄝ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be balding
(2) to be thinning on top

Từ điển Trung-Anh

(1) to be balding
(2) to be thinning on top